Danh sách bộ đề
Cách sử dụng của từ はずかしい
Cách sử dụng của từ かしこまりました
Cách sử dụng của từ ねつ
Cách sử dụng của từ ゆっくり
Cách sử dụng của từ まじめ
Từ thay thế tương đương cho あのはなしはうそです。
Từ thay thế tương đương cho ずっとそとにいたので、からだがひえてしまいました。
Từ thay thế tương đương cho どろぼうにさいふをぬすまれました。
Từ thay thế tương đương cho そろそろしょくじにしましょう。
Từ thay thế tương đương cho ごごからこうぎにしゅっせきします。
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31