Trắc nghiệm JLPT N4 Từ vựng - Quiz 29

Danh sách bộ đề


問 1 はずかしい

Cách sử dụng của từ はずかしい


問 2 かしこまりました

Cách sử dụng của từ かしこまりました


問 3 ねつ

Cách sử dụng của từ ねつ


問 4 ゆっくり

Cách sử dụng của từ ゆっくり


問 5 まじめ

Cách sử dụng của từ まじめ


問 6  あのはなしはうそです。

Từ thay thế tương đương cho あのはなしはうそです。


問 7  ずっとそとにいたので、からだがひえてしまいました。

Từ thay thế tương đương cho ずっとそとにいたので、からだがひえてしまいました。


問 8  どろぼうにさいふをぬすまれました。

Từ thay thế tương đương cho どろぼうにさいふをぬすまれました。


問 9  そろそろしょくじにしましょう。

Từ thay thế tương đương cho そろそろしょくじにしましょう。


問 10  ごごからこうぎにしゅっせきします。

Từ thay thế tương đương cho ごごからこうぎにしゅっせきします。


JTest.net