Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho むかしはきょういくをうけられる人は多くありませんでした。
Từ thay thế tương đương cho やくそくの時間にまにあいませんでした。
Từ thay thế tương đương cho うけつけで「お名前とごじゅうしょを書いてください。」と言われました。
Từ thay thế tương đương cho たなかさんはひっこしがしゅみだそうです。
Từ thay thế tương đương cho サッカーがさかんになりました。
Từ thay thế tương đương cho このもんだいはまちがえやすい。
Từ thay thế tương đương cho びよういんにいきました。
Từ thay thế tương đương cho きのうのしゅくだいはかんたんでした。
Từ thay thế tương đương cho あのレストランはいつもすいています。
Từ thay thế tương đương cho すいている電車が来ました。
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31