Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho すずきさん、ちょっとやせましたね。
Từ thay thế tương đương cho わたしはりゅうがくのけいけんがあります。
Từ thay thế tương đương cho 先生はクラスに来なかったわけを聞きました。
Từ thay thế tương đương cho たなかさんのおくさんにすぐれんらくしてください。
Từ thay thế tương đương cho まずこのしごとをしてください。
Từ thay thế tương đương cho わたしはおがわさんにあやまりました。
Từ thay thế tương đương cho じをていねいに書きなさい。
Từ thay thế tương đương cho あさの電車はこんでいます。
Từ thay thế tương đương cho いっしょうけんめいこのこうぎを聞いています。
Từ thay thế tương đương cho おかしはひとつものこっていません。
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31