(1) 北海道
(2) 会った
(3) 住所
(1) 天気
(2) 工事
(3) 無理
(1) すこし
(2) しんりがく
(1) わたし
(2) げんき
(3) かきました
(1) しゅじん
(2) みち
(3) とおった
(4) こたえました
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31
N4 Đề số 32
N4 Đề số 33
N4 Đề số 34