(1) 夕方
(2) 来る
(3) 言って
(1) 先月
(2) 二十日
(3) 先生
(1) こんしゅう
(2) みっか
(3) やすみました
(1) ごぜんちゅう
(2) そと
(3) あめ
(1) だいたい
(2) さんまんえん
(3) いじょう
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31
N4 Đề số 32
N4 Đề số 33
N4 Đề số 34