(1) 父
(2) 母
(3) 出発
(1) 国立
(2) 大学
(3) 思います
(1) ちょうなん
(2) ごがく
(3) ぶんがくぶ
(1) おとこのこ
(2) まいしゅう
(3) うみ
(1) とち
(2) やすい
(3) ききました
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31
N4 Đề số 32
N4 Đề số 33
N4 Đề số 34