(1) 部長
(2) 三週間
(3) 行って
(1) 以前
(2) 東南
(3) 見ました
(1) いりぐち
(2) さき
(3) みぎ
(1) にねん
(2) ふじゅうぶん
(3) たりません
(1) なまえ
(2) せいねんがっぴ
(3) しんちょう
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19
N4 Đề số 20
N4 Đề số 21
N4 Đề số 22
N4 Đề số 23
N4 Đề số 24
N4 Đề số 25
N4 Đề số 26
N4 Đề số 27
N4 Đề số 28
N4 Đề số 29
N4 Đề số 30
N4 Đề số 31
N4 Đề số 32
N4 Đề số 33
N4 Đề số 34