Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho 当面
Từ thay thế tương đương cho ともすれば
Từ thay thế tương đương cho あつらえて
Từ thay thế tương đương cho 人情味
Từ thay thế tương đương cho 手分け
Cách sử dụng của từ またがる
Cách sử dụng của từ ねたむ
Cách sử dụng của từ 免除
Cách sử dụng của từ デザート
Cách sử dụng của từ ごたごた
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21
N1 Đề số 22