Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho 案の定
Từ thay thế tương đương cho 凌ぐ
Từ thay thế tương đương cho 浅ましい
Từ thay thế tương đương cho けなされる
Từ thay thế tương đương cho あかし
Cách sử dụng của từ 秘める
Cách sử dụng của từ タイムリー
Cách sử dụng của từ 質素
Cách sử dụng của từ 携わる
Cách sử dụng của từ 一連
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21
N1 Đề số 22