(1) はあく
(1) 愚痴
(1) めいよ
(1) 説く
(1) きんきゅう
(1) 据える
(1) おろか
(1) 照明
(1) 万能
(2) 告げた
(1) 悪癖
(2) 根底
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21