(1) 逸走
(2) 保護
(1) せっちゅう
(2) こんだて
(3) てんけい
(1) 説得
(2) 全貌
(1) 通常
(2) 砂糖
(3) 控えて
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21