(1) 拘束
(1) そんぞく
(1) ばい菌
(1) いぎ
(1) 人材
(1) とうし
(1) 転じた
(1) のぞむ
(1) 非難
(1) ねんりょう
(1) 振動
(1) ぎわく
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21