(1) 愚かしい
(2) 連中
(1) はかち
(2) さびしくて
(3) ひとかげ
(4) ゆうれい
(1) 魂
(2) 救済
(3) 使命
(4) 悟った
JTest.net
N1 Đề số 1
N1 Đề số 2
N1 Đề số 3
N1 Đề số 4
N1 Đề số 5
N1 Đề số 6
N1 Đề số 7
N1 Đề số 8
N1 Đề số 9
N1 Đề số 10
N1 Đề số 11
N1 Đề số 12
N1 Đề số 13
N1 Đề số 14
N1 Đề số 15
N1 Đề số 16
N1 Đề số 17
N1 Đề số 18
N1 Đề số 19
N1 Đề số 20
N1 Đề số 21