Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 35

Giáo trình みんなの日本語 Version 2 | 第35課

Từ vựng Chữ Hán Nghĩa
さきます
[はなが~]
咲きます
[花が~]
nở [hoa ~]
かわります
[いろが~]
変わります
[色が~]
thay đổi, đổi [màu]
こまります 困ります rắc rối, khó xử, có vấn đề
つけます
[まるを~]
付けます
[丸を~]
vẽ, đánh dấu [tròn]
なおります
[びょうきが~]
[こしょうが~]
治ります、
直ります
khỏi [bệnh]
được sửa xong [hỏng hóc ~]
クリックします click chuột
にゅうりょくします 入力します nhập vào
ただしい 正しい đúng, chính xác
むこう 向こう bên kia, bên đấy, phía đằng kia
しま đảo, hòn đảo
みなと cảng, bến cảng
きんじょ 近所 hàng xóm, khu vực lân cận
おくじょう 屋上 mái nhà, nóc nhà
かいがい 海外 nước ngoài hải ngoại
やまのぼり 山登り leo núi
れきし 歴史 lịch sử
きかい 機会 cơ hội
きょか 許可 phép, giấy phép
まる tròn, vòng tròn
ふりがな Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc
của Hán tự)
せつび 設備 thiết bị
レバー cần, cần gạt
キー phím
カーテン cái rèm
ひも sợi dây
すいはんき 炊飯器 nồi cơm điện
cái lá
むかし ngày xưa
もっと hơn, nữa
これでわりましょう。 Chúng ta dừng lại ở đây nhé.
箱根はこね một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa
日光にっこう một địa điểm du lịch ở Tochigi
アフリカ châu Phi (Africa)
マンガミュージアム Bảo tàng truyện tranh quốc tế Kyoto
みんなの学校がっこう tên trường tiếng Nhật giả định
大黒だいこくずし tên quán Sushi giả định
IMCパソコン教室きょうしつ tên trường đạo tạo chuyên môn máy
tính giả định
ははあじ tiêu đề cuốn sách giả định
はる hiệu làm đẹp giả định
佐藤さとう歯科しか phòng nha khoa giả định
毎日まいにちクッキング trường dạy nấu ăn giả định
会話(かいわ) (Luyện nghe)
それなら nếu thế thì, vậy thì
夜行やこうバス (chuyến) xe buýt chạy đêm
さあ à, ờ
旅行社りょこうしゃ công ty du lịch
くわしい cụ thể, chi tiết
スキーじょう  địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
草津くさつ  một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma
志賀しが高原こうげん một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
()(もの) (Luyện đọc)
しゅ đỏ, màu đỏ
まじわります giao lưu với, quan hệ với
ことわざ ngạn ngữ, tục ngữ
関係かんけい quan hệ
なかよくします quan hệ tốt với, chơi thân với
必要ひつよう[な]  cần thiết

JTest.net


Giới thiệu

Giáo trình Minna No Nihongo là bộ sách uy tín và phổ biến nhất trong các trường, trung tâm dạy tiếng Nhật ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Giáo trình hướng tới phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho người học tiếng Nhật.

Mục lục

みんなの日本語 Bài 1

みんなの日本語 Bài 2

みんなの日本語 Bài 3

みんなの日本語 Bài 4

みんなの日本語 Bài 5

みんなの日本語 Bài 6

みんなの日本語 Bài 7

みんなの日本語 Bài 8

みんなの日本語 Bài 9

みんなの日本語 Bài 10

みんなの日本語 Bài 11

みんなの日本語 Bài 12

みんなの日本語 Bài 13

みんなの日本語 Bài 14

みんなの日本語 Bài 15

みんなの日本語 Bài 16

みんなの日本語 Bài 17

みんなの日本語 Bài 18

みんなの日本語 Bài 19

みんなの日本語 Bài 20

みんなの日本語 Bài 21

みんなの日本語 Bài 22

みんなの日本語 Bài 23

みんなの日本語 Bài 24

みんなの日本語 Bài 25

みんなの日本語 Bài 26

みんなの日本語 Bài 27

みんなの日本語 Bài 28

みんなの日本語 Bài 29

みんなの日本語 Bài 30

みんなの日本語 Bài 31

みんなの日本語 Bài 32

みんなの日本語 Bài 33

みんなの日本語 Bài 34

みんなの日本語 Bài 35

みんなの日本語 Bài 36

みんなの日本語 Bài 37

みんなの日本語 Bài 38

みんなの日本語 Bài 39

みんなの日本語 Bài 40

みんなの日本語 Bài 41

みんなの日本語 Bài 42

みんなの日本語 Bài 43

みんなの日本語 Bài 44

みんなの日本語 Bài 45

みんなの日本語 Bài 46

みんなの日本語 Bài 47

みんなの日本語 Bài 48

みんなの日本語 Bài 49

みんなの日本語 Bài 50