Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 15

Giáo trình みんなの日本語 Version 2 | 第15課

Từ vựng Chữ Hán Nghĩa
おきます 置きます đặt, để
つくります 作ります,
造ります
 làm, chế tạo, sản xuất
うります 売ります bán
しります 知ります biết
すみます 住みます sống, ở
けんきゅうします 研究します nghiên cứu
しりょう 資料 tài liệu, tư liệu
カタログ ca-ta-lô
じこくひょう 時刻表 bảng giờ tàu chạy
ふく 服  quần áo
せいひん 製品 sản phẩm
ソフト phần mềm
でんしじしょ 電子辞書 kim từ điển
けいざい 経済 kinh tế
しやくしょ 市役所 tòa thị chính
こうこう 高校 trường trung học phổ thông, trường cấp 3
はいしゃ 歯医者 nha sĩ
どくしん 独身 độc thân
すみません xin lỗi
練習(れんしゅう) (Luyện tập)
みなさん các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
会話(かいわ) (Luyện nghe)
おもします nhớ lại, hồi tưởng
いらっしゃいます kính ngữ của 「います」
Bổ sung
日本橋にっぽんばし tên một khu phố buôn bán ở Osaka
みんなのインタビュー tên chương trình truyền hình (giả định)

JTest.net


Giới thiệu

Giáo trình Minna No Nihongo là bộ sách uy tín và phổ biến nhất trong các trường, trung tâm dạy tiếng Nhật ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Giáo trình hướng tới phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho người học tiếng Nhật.

Mục lục

みんなの日本語 Bài 1

みんなの日本語 Bài 2

みんなの日本語 Bài 3

みんなの日本語 Bài 4

みんなの日本語 Bài 5

みんなの日本語 Bài 6

みんなの日本語 Bài 7

みんなの日本語 Bài 8

みんなの日本語 Bài 9

みんなの日本語 Bài 10

みんなの日本語 Bài 11

みんなの日本語 Bài 12

みんなの日本語 Bài 13

みんなの日本語 Bài 14

みんなの日本語 Bài 15

みんなの日本語 Bài 16

みんなの日本語 Bài 17

みんなの日本語 Bài 18

みんなの日本語 Bài 19

みんなの日本語 Bài 20

みんなの日本語 Bài 21

みんなの日本語 Bài 22

みんなの日本語 Bài 23

みんなの日本語 Bài 24

みんなの日本語 Bài 25

みんなの日本語 Bài 26

みんなの日本語 Bài 27

みんなの日本語 Bài 28

みんなの日本語 Bài 29

みんなの日本語 Bài 30

みんなの日本語 Bài 31

みんなの日本語 Bài 32

みんなの日本語 Bài 33

みんなの日本語 Bài 34

みんなの日本語 Bài 35

みんなの日本語 Bài 36

みんなの日本語 Bài 37

みんなの日本語 Bài 38

みんなの日本語 Bài 39

みんなの日本語 Bài 40

みんなの日本語 Bài 41

みんなの日本語 Bài 42

みんなの日本語 Bài 43

みんなの日本語 Bài 44

みんなの日本語 Bài 45

みんなの日本語 Bài 46

みんなの日本語 Bài 47

みんなの日本語 Bài 48

みんなの日本語 Bài 49

みんなの日本語 Bài 50