Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho リーさんはにほんごをならっています。
Từ thay thế tương đương cho おととしりょこうしました。
Từ thay thế tương đương cho やまださんはすずきさんにえいごをおしえました。
Từ thay thế tương đương cho じしょをがっこうにわすれてかえりました。
Từ thay thế tương đương cho きのうせんたくしました。
Từ thay thế tương đương cho わたしのうちにはペットがいます。
Từ thay thế tương đương cho このホテルはゆうめいです。
Từ thay thế tương đương cho このじしょをかしてください。
Từ thay thế tương đương cho まいばん12じごろやすみます。
Từ thay thế tương đương cho たなか:「あのひとはどなたですか。」
JTest.net
N5 Đề số 1
N5 Đề số 2
N5 Đề số 3
N5 Đề số 4
N5 Đề số 5
N5 Đề số 6
N5 Đề số 7
N5 Đề số 8
N5 Đề số 9
N5 Đề số 10
N5 Đề số 11
N5 Đề số 12
N5 Đề số 13
N5 Đề số 14
N5 Đề số 15
N5 Đề số 16
N5 Đề số 17
N5 Đề số 18
N5 Đề số 19
N5 Đề số 20
N5 Đề số 21
N5 Đề số 22
N5 Đề số 23
N5 Đề số 24