Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho このたてものはぎんこうです。
Từ thay thế tương đương cho そのえいがはおもしろくないです。
Từ thay thế tương đương cho にほんへははじめていきます。
Từ thay thế tương đương cho こうえんにけいかんがいました。
Từ thay thế tương đương cho おとといとしょかんにいきました。
Từ thay thế tương đương cho わたしのおばあさんのたんじょうびはじゅうがついつかです。
Từ thay thế tương đương cho こうばんにはおまわりさんがいます。
Từ thay thế tương đương cho きのうはもくようびでした。
Từ thay thế tương đương cho そうじをしてください。
Từ thay thế tương đương cho いつも7じにいえをでて、しごとにいきます。
JTest.net
N5 Đề số 1
N5 Đề số 2
N5 Đề số 3
N5 Đề số 4
N5 Đề số 5
N5 Đề số 6
N5 Đề số 7
N5 Đề số 8
N5 Đề số 9
N5 Đề số 10
N5 Đề số 11
N5 Đề số 12
N5 Đề số 13
N5 Đề số 14
N5 Đề số 15
N5 Đề số 16
N5 Đề số 17
N5 Đề số 18
N5 Đề số 19
N5 Đề số 20
N5 Đề số 21
N5 Đề số 22
N5 Đề số 23
N5 Đề số 24