Trắc nghiệm JLPT N5 Từ vựng - Quiz 20

Danh sách bộ đề


問 1  おてあらいはあちらです。

Từ thay thế tương đương cho おてあらいはあちらです。


問 2  わたしのくにのふゆは、あまりさむくありません。

Từ thay thế tương đương cho わたしのくにのふゆは、あまりさむくありません。


問 3  げんかんにだれかいますよ。

Từ thay thế tương đương cho げんかんにだれかいますよ。


問 4  まいにち8じにでかけます。

Từ thay thế tương đương cho まいにち8じにでかけます。


問 5  いま、2001ねんです。さらいねんがいこくにいきます。

Từ thay thế tương đương cho いま、2001ねんです。さらいねんがいこくにいきます。


問 6  わたしはくだものがすきです。

Từ thay thế tương đương cho わたしはくだものがすきです。


問 7  にちようびはひまでした。

Từ thay thế tương đương cho にちようびはひまでした。


問 8  あねはさとうさんとけっこんします。

Từ thay thế tương đương cho あねはさとうさんとけっこんします。


問 9  このたてものはゆうびんきょくです。

Từ thay thế tương đương cho このたてものはゆうびんきょくです。


問 10  おじは65さいです。

Từ thay thế tương đương cho おじは65さいです。


JTest.net

Danh sách bộ đề


N5  Đề số 1

N5  Đề số 2

N5  Đề số 3

N5  Đề số 4

N5  Đề số 5

N5  Đề số 6

N5  Đề số 7

N5  Đề số 8

N5  Đề số 9

N5  Đề số 10

N5  Đề số 11

N5  Đề số 12

N5  Đề số 13

N5  Đề số 14

N5  Đề số 15

N5  Đề số 16

N5  Đề số 17

N5  Đề số 18

N5  Đề số 19

N5  Đề số 20

N5  Đề số 21

N5  Đề số 22

N5  Đề số 23

N5  Đề số 24