Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho おてあらいはあちらです。
Từ thay thế tương đương cho わたしのくにのふゆは、あまりさむくありません。
Từ thay thế tương đương cho げんかんにだれかいますよ。
Từ thay thế tương đương cho まいにち8じにでかけます。
Từ thay thế tương đương cho いま、2001ねんです。さらいねんがいこくにいきます。
Từ thay thế tương đương cho わたしはくだものがすきです。
Từ thay thế tương đương cho にちようびはひまでした。
Từ thay thế tương đương cho あねはさとうさんとけっこんします。
Từ thay thế tương đương cho このたてものはゆうびんきょくです。
Từ thay thế tương đương cho おじは65さいです。
JTest.net
N5 Đề số 1
N5 Đề số 2
N5 Đề số 3
N5 Đề số 4
N5 Đề số 5
N5 Đề số 6
N5 Đề số 7
N5 Đề số 8
N5 Đề số 9
N5 Đề số 10
N5 Đề số 11
N5 Đề số 12
N5 Đề số 13
N5 Đề số 14
N5 Đề số 15
N5 Đề số 16
N5 Đề số 17
N5 Đề số 18
N5 Đề số 19
N5 Đề số 20
N5 Đề số 21
N5 Đề số 22
N5 Đề số 23
N5 Đề số 24