Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho あさこうえんをさんぽしました。
Từ thay thế tương đương cho きむらさんのおばさんはあのひとです。
Từ thay thế tương đương cho あねはおんがくがすきです。
Từ thay thế tương đương cho きょうはてんきがいいです。
Từ thay thế tương đương cho わたしのあねはやまださんとけっこんします。
Từ thay thế tương đương cho ゆうべやましたさんにでんわをしました。
Từ thay thế tương đương cho あそこはゆうびんきょくです。
Từ thay thế tương đương cho これはコップです。
Từ thay thế tương đương cho へやがくらいですね。あかるくしてください。
Từ thay thế tương đương cho にちようびのこうえんはにぎやかです。
JTest.net
N5 Đề số 1
N5 Đề số 2
N5 Đề số 3
N5 Đề số 4
N5 Đề số 5
N5 Đề số 6
N5 Đề số 7
N5 Đề số 8
N5 Đề số 9
N5 Đề số 10
N5 Đề số 11
N5 Đề số 12
N5 Đề số 13
N5 Đề số 14
N5 Đề số 15
N5 Đề số 16
N5 Đề số 17
N5 Đề số 18
N5 Đề số 19
N5 Đề số 20
N5 Đề số 21
N5 Đề số 22
N5 Đề số 23
N5 Đề số 24