Danh sách bộ đề
Từ thay thế tương đương cho ちぢんで
Từ thay thế tương đương cho 合格した
Từ thay thế tương đương cho ぶかぶかだ
Từ thay thế tương đương cho 日中
Từ thay thế tương đương cho 接近して
Cách sử dụng của từ 多少
Cách sử dụng của từ 行方
Cách sử dụng của từ 不平
Cách sử dụng của từ 領収
Cách sử dụng của từ かなう
JTest.net
N2 Đề số 1
N2 Đề số 2
N2 Đề số 3
N2 Đề số 4
N2 Đề số 5
N2 Đề số 6
N2 Đề số 7
N2 Đề số 8
N2 Đề số 9
N2 Đề số 10
N2 Đề số 11
N2 Đề số 12
N2 Đề số 13
N2 Đề số 14
N2 Đề số 15
N2 Đề số 16
N2 Đề số 17
N2 Đề số 18
N2 Đề số 19
N2 Đề số 20
N2 Đề số 21
N2 Đề số 22
N2 Đề số 23
N2 Đề số 24
N2 Đề số 25
N2 Đề số 26