Trắc nghiệm JLPT N2 Từ vựng - Quiz 22

Danh sách bộ đề


問 1 シャツが ちぢんで しまった。

Từ thay thế tương đương cho ちぢんで


問 2 頑張ったかいがあって、彼は見事に大学に 合格した

Từ thay thế tương đương cho 合格した


問 3 この靴は ぶかぶかだ

Từ thay thế tương đương cho ぶかぶかだ


問 4 一般的にねこは 日中 寝て過ごすことが多い。

Từ thay thế tương đương cho 日中


問 5 強い勢力を保った台風15号が関東地域に 接近して いる。

Từ thay thế tương đương cho 接近して


問 6 多少

Cách sử dụng của từ 多少


問 7 行方

Cách sử dụng của từ 行方


問 8 不平

Cách sử dụng của từ 不平


問 9 領収

Cách sử dụng của từ 領収


問 10 かなう

Cách sử dụng của từ かなう


JTest.net