(1) 触る
(1) 高校生
(1) お祭り
(1) 祈って
(1) 遠慮
(1) たおれた
(1) ぐあい
(1) じゆう
(1) 楽しく
(1) けいかく
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19