(1) 寂しい
(1) 冷えた
(1) 向かって
(1) 大事
(1) 戻り
(1) 暇
(1) しょうせつ
(1) いけん
(1) とうちゃく
(1) さくぶん
JTest.net
N4 Đề số 1
N4 Đề số 2
N4 Đề số 3
N4 Đề số 4
N4 Đề số 5
N4 Đề số 6
N4 Đề số 7
N4 Đề số 8
N4 Đề số 9
N4 Đề số 10
N4 Đề số 11
N4 Đề số 12
N4 Đề số 13
N4 Đề số 14
N4 Đề số 15
N4 Đề số 16
N4 Đề số 17
N4 Đề số 18
N4 Đề số 19