(1) あらためて
(1) 売買
(1) せおった
(1) 売上
(1) げんじゅう
(1) 反映
(1) かくりつ
(1) 抑えて
(1) しゅくしょう
(1) 膨大
(1) せいほうけい
(1) 農産物
JTest.net
N2 Đề số 1
N2 Đề số 2
N2 Đề số 3
N2 Đề số 4
N2 Đề số 5
N2 Đề số 6
N2 Đề số 7
N2 Đề số 8
N2 Đề số 9
N2 Đề số 10
N2 Đề số 11
N2 Đề số 12
N2 Đề số 13
N2 Đề số 14
N2 Đề số 15
N2 Đề số 16
N2 Đề số 17
N2 Đề số 18
N2 Đề số 19
N2 Đề số 20
N2 Đề số 21