(1) 今月
(2) 五日
(3) 話
(1) まえ
(2) みなみ
(3) いって
(4) ひだり
(5) おおきい
(1) 入って
(2) 休んで
JTest.net
N5 Đề số 1
N5 Đề số 2
N5 Đề số 3
N5 Đề số 4
N5 Đề số 5
N5 Đề số 6
N5 Đề số 7
N5 Đề số 8
N5 Đề số 9
N5 Đề số 10
N5 Đề số 11
N5 Đề số 12
N5 Đề số 13
N5 Đề số 14
N5 Đề số 15
N5 Đề số 16
N5 Đề số 17
N5 Đề số 18
N5 Đề số 19