(1) 額
(2) 落ちました
(1) 退職
(2) 限りません
(1) 状況
(2) 著しく
(1) まちがえる
(2) こうか
(1) ぎじゅつ
(2) きそって
(1) はんにん
(2) たいほ
(1) きゅうきょく
(2) さしみ
JTest.net
N2 Đề số 1
N2 Đề số 2
N2 Đề số 3
N2 Đề số 4
N2 Đề số 5
N2 Đề số 6
N2 Đề số 7
N2 Đề số 8
N2 Đề số 9
N2 Đề số 10
N2 Đề số 11
N2 Đề số 12
N2 Đề số 13
N2 Đề số 14
N2 Đề số 15
N2 Đề số 16
N2 Đề số 17
N2 Đề số 18
N2 Đề số 19
N2 Đề số 20
N2 Đề số 21
N2 Đề số 22
N2 Đề số 23
N2 Đề số 24
N2 Đề số 25
N2 Đề số 26
N2 Đề số 27
N2 Đề số 28
N2 Đề số 29
N2 Đề số 30
N2 Đề số 31
N2 Đề số 32
N2 Đề số 33
N2 Đề số 34
N2 Đề số 35
N2 Đề số 36
N2 Đề số 37
N2 Đề số 38
N2 Đề số 39
N2 Đề số 40
N2 Đề số 41
N2 Đề số 42
N2 Đề số 43
N2 Đề số 44