Từ vựng N1 - Chủ đề Tự nhiên
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
果てしないはてしないvô tận |
|
2
|
限りなかぎりないkhông giới hạn, vô tận |
|
3
|
壮大なそうだいなhùng vĩ |
|
4
|
はかないđoản mệnh/thoáng qua, phù du |
① |
5
|
ちっぽけなnhỏ, rất nhỏ |
|
6
|
創造<する>そうぞう<する>sáng tạo |
|
7
|
一面いちめんcả bề mặt |
① |
8
|
見晴らしみはらしtầm nhìn, phong cảnh |
|
9
|
かすむmờ sương, che mờ |
① |
10
|
染まるそまるnhuộm |
|
11
|
さらすphơi |
① |
12
|
朽ちるくちるmục nát, thối rữa |
|
13
|
大陸たいりくlục địa |
|
14
|
地形ちけいđịa hình |
|
15
|
起伏きふくnhấp nhô |
この |
16
|
頂上ちょうじょうđỉnh |
|
17
|
とがるnhọn, sắc |
|
18
|
連なるつらなるtrải dài |
|
19
|
恵みめぐみân huệ |
やっと |
20
|
富むとむgiàu có, trù phú |
この |
21
|
群れるむれるtụ tập |
おびただしい |
22
|
さえずるhót líu lo, hót ríu rít |
|
23
|
惑星わくせいhành tinh |
8つの |
24
|
星座せいざchòm sao |
|
25
|
満月まんげつtrăng tròn |
|
26
|
謎なぞhuyền bí |
|
27
|
影かげbóng |
① |
28
|
現象げんしょうhiện tượng |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②